検索ワード: tôi đã xem một bức ảnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đã xem một bức ảnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã gửi một bản sao của bức ảnh

英語

i sent off for a copy of the photograph

最終更新: 2018-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một bức ảnh nhỏ.

英語

i have a little picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi xem lại bức ảnh?

英語

can i see that picture again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Để tôi chụp một bức ảnh.

英語

for a photo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã xem những bức ảnh của cảnh sát

英語

i saw a photo in the police files.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn cô xem một bức ảnh trong này.

英語

there's a photo inside i'd like you to take a look at.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã muốn có một bức ảnh.

英語

i wanted a picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một bức ảnh ghi:

英語

one vinyl record album:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi cho tôi một bức ảnh của bạn

英語

send me your picture

最終更新: 2019-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy một bức ảnh tại nhà anh.

英語

i saw a picture in your house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhận ra anh vì có xem một bức ảnh của anh.

英語

i've seen a picture of you. that's how i recognize you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết bức ảnh này.

英語

i know this photograph.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không nghĩ cậu có một bức ảnh.

英語

i don't suppose you got a picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chụp một bức ảnh chứ ?

英語

hi. hey, can we get a picture together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức ảnh

英語

can you send me pictures of the item no

最終更新: 2020-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu chỉ có một bức ảnh.

英語

i just have a photo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức ảnh?

英語

keep an eye on the bodyguard. see that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bức ảnh.

英語

-autograph

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

langley đã lôi ra một bức ảnh về naples.

英語

- langley pulled an image out of naples.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chụp một bức ảnh lấy liền đấy, đây này.

英語

i have a great polaroid of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,788,709 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK