検索ワード: tôi đòi tiền lương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đòi tiền lương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi còn tiền lương.

英語

i got pay coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền lương

英語

salary

最終更新: 2015-06-10
使用頻度: 16
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tiền lương?

英語

- payment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn đòi tiền.

英語

i want my money back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tiền lương hả?

英語

- your wages?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn ứng trước tiền lương.

英語

i need an advance on my pay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn nợ tôi cả năm tiền lương!

英語

do you how much he owe me ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tiền lương.

英語

no payroll.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi phải đòi tiền lại!

英語

them card sharks is cheatin' me. i wanna get my money back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta đưa tôi tất cả tiền lương.

英語

he had given me all of his pay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi phiếu tiền lương

英語

payroll checks

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi sẽ hỏi về tiền lương trước.

英語

- first i'd ask about the money. - money's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy mà ông suốt ngày đòi trừ tiền lương.

英語

and he kept deducting our wages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- còn tiền lương của tôi?

英語

and my wages?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì tôi có đòi tiền cậu đâu.

英語

i didn't charge you nothin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trả tiền lương cho chúng tôi!

英語

pay me my fucking wages, motherfuckers. dropping loads all over your silly wages!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đòi tiền nhưng không được nhận.

英語

i invoiced, but i wasn't able to collect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- này, walt, tiền lương của tôi đâu?

英語

- [ man ] hey, walt. where's mine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đòi nhiều hơn.

英語

i asked for more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mi chỉ là tôi đòi!

英語

this man is a peasant!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,765,243,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK