プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi được nghỉ học
i'm out of school
最終更新: 2022-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã được học.
i have studied.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi được một học bổng.
i gota scholarship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi tìm được một bản đồ.
- i've found a map.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn được học tiếng anh
i like u
最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã học xong một khoá làm bánh cơ bản.
i have finished a basic course in baking.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh hỏi tôi nếu cái máy có khả năng học được bản chất con người.
you asked me if the machine was capable of learning human nature.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i.... tôi....
i....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i tới đây để khấn được học bổng quốc tế.
i came here to pray international scholarship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: