検索ワード: tôi được học bài bản (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi được học bài bản

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi được nghỉ học

英語

i'm out of school

最終更新: 2022-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã được học.

英語

i have studied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi được một học bổng.

英語

i gota scholarship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tìm được một bản đồ.

英語

- i've found a map.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn được học tiếng anh

英語

i like u

最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học xong một khoá làm bánh cơ bản.

英語

i have finished a basic course in baking.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hỏi tôi nếu cái máy có khả năng học được bản chất con người.

英語

you asked me if the machine was capable of learning human nature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i.... tôi....

英語

i....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i tới đây để khấn được học bổng quốc tế.

英語

i came here to pray international scholarship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản đồ học

英語

cartographic

最終更新: 2011-02-12
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn tôi học chung từ cấp i đến cấp iii.

英語

we have been in the same class all the way from elementary to high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

việc tái lập lại bản thân là mẹo đầu tiên tôi đã học được.

英語

reassembling myself was the first trick i learned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

b? m? tôi ?

英語

my parents were on the same plane when it crashed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ký hiệu toán học khác b

英語

miscellaneous mathematical symbols-b

最終更新: 2013-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi i°ăckhông?

英語

- can i go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

okay, i get it. Được, tôi biết rồi.

英語

okay, i get it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sẽ cho anh: f-b-i.

英語

i give you the f-b-i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không ph? i b? n tôi mu?

英語

we're not backing out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ông b? t chúng tôi d? i n?

英語

you kept us waiting for half an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hôm sau chúng tôi ra ch? băi tr? i nhung b?

英語

the next day we went to the campsite but the gypsies had disappeared during the night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,998,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK