検索ワード: tôi đến đây được một tháng rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đến đây được một tháng rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi làm ở đây được 5 tháng rồi.

英語

i've been here five months. five months?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi ở đây được một năm rồi

英語

i've been here for a year

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã tới đây được một năm hai tháng.

英語

i've been here a year and two months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tháng rồi!

英語

a month!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sống ơi đây được một năm rồi

英語

i've been living here for a year

最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến đây một mình.

英語

isabelle: i came alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một tháng rồi sao?

英語

- a whole month?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã ở đây được ba tháng rồi?

英語

you've been resident here three months?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đến đây rồi.

英語

we're here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến đây

英語

i'm coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến đây.

英語

coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến đây!

英語

here i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đến đây.

英語

- i'm comin'. i'm comin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đến đây!

英語

- i'm coming over!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tù kinh thành đên đây đã mất một tháng rồi

英語

it takes a month to get here from the capital

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng. cũng đã một tháng rồi.

英語

yes, i have heard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ok, tôi đến đây.

英語

okay, i'm on my way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một tháng rồi có tắm táp gì đâu

英語

has it been a month already?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần đầu tôi đến đây

英語

i want to know more about you

最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mười sáu, tôi đến đây

英語

happy 16th birthday

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,339,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK