検索ワード: tôi định nói bạn là người đầu tiên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi định nói bạn là người đầu tiên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn là người đầu tiên.

英語

you are the first one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là người đầu tiên.

英語

the first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là người tổn thương đầu tiên.

英語

mine was the first cut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, tôi phải là người đầu tiên.

英語

no, i should de the preliminary scout.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho phép tôi là người đầu tiên chúc mừng...

英語

may i be the first to congratulate...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đầu tiên.

英語

the first man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là người đầu tiên trở thành đàn bà.

英語

i was the first one to become a woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người đầu tiên tôi gọi.

英語

you're my first call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chưa bao giờ nói con muốn là người đầu tiên.

英語

i never said i wanted to be the first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em, người đầu tiên.

英語

you, for starters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy để tôi là người đầu tiên nói lời chúc mừng ông.

英語

let me be the first to say congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- oz sẽ là người đầu tiên của tôi.

英語

oz was supposed to be my first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người đầu tiên nói tôi xinh đẹp.

英語

you're the first person to say i'm pretty.

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

5 người đầu tiên tôi gặp.

英語

the first five i could find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ là người đầu tiên tôi gọi, vinnie.

英語

- you'll be the first one i call, vinnie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính tôi là người sách tiên tri đã nói tới.

英語

it's me the prophets preached about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn

英語

tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên

最終更新: 2020-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn thấy tin nhắn tôi đầu tiên

英語

i think you must be slee

最終更新: 2024-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị có thể là người đầu tiên nói "eo!" không?

英語

can i be the first to say, "ew!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giống như người vợ đầu tiên của tôi.

英語

just like my first wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,764,005 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK