検索ワード: tôi đợi bạn về (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đợi bạn về

英語

tôi đang đợi bạn về nhà

最終更新: 2020-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đợi bạn

英語

when you get home, text me.

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn quay về

英語

i'll wait for you

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đang đợi bạn

英語

i'm waiting for you

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ luôn chờ đợi bạn

英語

i will always wait for you

最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao đợi bạn.

英語

i'm waiting for my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn ở đây và đợi bạn

英語

i'm still here waiting for you

最終更新: 2022-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi bạn gái của tôi.

英語

i'm waiting for my girlfriend.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đợi bạn quay lại thăm tôi

英語

wish safe flight

最終更新: 2019-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đợi bạn...

英語

i am supposed to meet my friend...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa tôi, đợi chút.

英語

oh, gosh, hang on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đợi nhé

英語

come home soon

最終更新: 2020-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đợi bạn ở ngoài sảnh toà nhà

英語

i'm waiting for you down the hall

最終更新: 2023-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đợi đã lâu rồi

英語

- i am enjoying it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đợi bạn ở trước cửa nhà của ban

英語

have you arrived home yet?

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đang đợi bạn gái à.

英語

what, are you waiting for your girlfriends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi sẽ chờ đợi bạn, cho dù tới bao lâu"

英語

"i will wait for you, for as long as it takes. "

最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- cứ để tôi đợi dưới nhà.

英語

- i'd rather wait downstairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình không đợi bạn đâu!

英語

[camera shutters clicking] [giggling] - okay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,961,924 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK