プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đứng gác.
-i'm standing guard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giúp tôi đứng dậy.
help me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
cho tôi đứng dậy!
let me up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đứng nhìn cô ấy
i remember i was watching her...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đứng giữa đám đông.
i stand among crowd.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
- chúa tôi! Đứng lên!
get up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không sợ họ nhìn thấy tôi đứng lên chống lại bọn người này
- i'm not afraid to be seen standing up to them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc đó tôi đứng tim luôn.
my heart stopped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coi nào, giúp tôi đứng lên.
come on, help me up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi đứng ngoài.
- we're out front.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, tôi đứng xem thôi.
- no, really, i-i
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ tôi đứng dậy được chưa?
can i get up now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đứng ngay đây này các cô.
- standing right here, ladies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn đứng trước. tôi đứng sau.
you took the front, i took the back ah, yeah
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc bầu cử mà tôi đứng ra hôm nay...
the elections for which i stand before you-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, bình tĩnh tôi đứng về phía anh mà.
whatever. oh, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi đứng ngang nhau trên sân cát.
we stood equally upon the sands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái gì? - tôi đứng trên đầu anh đấy
- i'm gonna stand on your head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đêm đêm tôi đứng nguyện cầu bên ngọn hải đăng.
i stand vigil for her beside the lighthouse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kittick. killick đâu? tôi đứng đây nãy giờ.
i have asked killick to prepare something special.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: