検索ワード: tôi đang cảm thấy lo lắng vì covid (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang cảm thấy lo lắng vì covid

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang cảm thấy lo lắng

英語

we feeling worried

最終更新: 2022-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy lo lắng

英語

i'm a little worried

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy lo lắng.

英語

i had become so concerned,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm thấy lo lắng

英語

he gets all, you know, angsty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy lo lắng.

英語

i'm so very worried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang lo lắng đây.

英語

i worry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang lo lắng đây.

英語

i'm a big shot, here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi đang lo lắng vì anh bị thương.

英語

and i have been pitying you for being wounded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy lo lắng đấy, kuss.

英語

i'm worried, kuss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

“tôi không cảm thấy lo lắng về justin.

英語

“i wasn’t really worried about justin.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cảm thấy không tốt.

英語

i'm not feeling good.

最終更新: 2010-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cảm thấy hơi căng thẳng.

英語

i'm feeling a little nervous.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thấy lo lắng.

英語

i'm worried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang cảm thấy muốn ói/buồn nôn.

英語

i'm feeling queasy.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đoán cậu đang cảm thấy khá đặc biệt.

英語

i guess you feel pretty special.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ chị thấy lo lắng.

英語

now you're nervous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc họ cảm thấy lo lắng vì không có anh ấy ở bên cạnh.

英語

they're feeling a little isolated since he can't be there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ghi âm lần 1. Ôi chúa ơi, tôi thật sự cảm thấy lo lắng.

英語

oh, god. i'm getting really nervous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cảm thấy lo cho pete.

英語

i kind of feel bad for pete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang cảm thấy thế nào?

英語

how are you feeling?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,890,592 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK