検索ワード: tôi đang cố gắng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi đang cố gắng...

英語

we tried to get the message upstairs, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn đang cố gắng.

英語

let's try size.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang cố gắng tìm hắn

英語

i'm trying to locate him now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang cố gắng.

英語

i'm doing everything i can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang cố gắng làm việc!

英語

i'm trying to do my job!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đang cố gắng.

英語

- we're gonna try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm ơn, tôi đang cố gắng.

英語

i'm trying. i'm trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang cố gắng.

英語

you were trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đang cố gắng đây.

英語

come on. - i'm on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông đang cố gắng?

英語

-you're trying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang cố gắng làm nhưng...

英語

- i am trying to do it but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang cố gắng cải thiện nó

英語

i'm trying to improve it

最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang cố gắng giúp anh.

英語

we were trying to help you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang cố gắng hết sức.

英語

- we're handling it as best we can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang cố gắng, thưa ngài.

英語

- we are trying, my lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang cố gắng giải toả đây.

英語

we're trying to clear now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nghĩ tôi đang cố gắng làm gì chứ?

英語

what do you think i have been trying to do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang cố gắng khám phá mình là ai.

英語

- i'm trying to find out who is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang cố gắng hạ bệ bọn họ.

英語

we're trying to bring them down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin tôi đi. tôi đang cố gắng từng ngày đây.

英語

trust me, i've been working on this every single day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,677,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK