検索ワード: tôi đang chỉnh sữa nội dung kèm theo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang chỉnh sữa nội dung kèm theo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng tôi đang chỉnh hướng.

英語

- how you boys doin' back there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang chỉnh lại lịch trình của mình vì sự thất bại hôm nay.

英語

i'm readjusting my schedule in light of today's setback.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ bút của tôi đang cố gắng tăng tính thu hút, ông ta nói là công chúng muốn thêm nội dung...

英語

our editor's trying to spice things up a little bit, he says the public wants more substance, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hồ sơ hợp đồng bao gồm các nội dung thỏa thuận tại hợp đồng này và các tài liệu kèm theo hợp đồng.

英語

the contract documents includes any agreement in this contract and other attached documents or dossiers to this contract.

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người của tôi đang thay thế bản báo cáo chính thức bằng một bản sao có sửa đổi mà tôi đảm bảo rằng sẽ có nội dung khá khác biệt với bản gốc.

英語

my men are replacing the official report with an altered copy which, i can assure you, will read quite differently from the original. - oh! he's dead!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ thị số 1999/45/eec kèm theo nội dung sửa đổi

英語

directive 1999/45/ec and its adaptations

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(a) thực hiện hành vi hoặc vô tình gây ra những hành động có chủ ý thích đáng gây sai lệch lời tuyên bố hoặc đảm bảo của bên bán ghi nhận trong hợp đồng này (có thể lời tuyên bố hoặc đảm bảo của bên bán nêu trên được thực hiện vào từng thời điểm kể từ ngày lập hợp đồng cho đến ngày hạn chót); (b) tiến hành thay đổi, chỉnh sửa nội dung điều lệ của công ty hoặc tài liệu tổ chức; (c) bán, cho thuê, cầm cố, thế chấp, lập văn tự thế chấp, chuyển nhượng, hoặc hủy bỏ thỏa thuận bán, cho thuê, cầm cố, thế chấp, lập văn tự thế chấp, chuyển nhượng, hoặc hủy bỏ, hoặc lập quyền lưu giữ đối vói cổ phần; (d) thực hiện các thủ tục sáp nhập, hợp nhất hoặc thanh lý, giải thể, hoặc tự mình thực hiện hành vi; hoặc (5) ký kết hợp đồng, thỏa thuận, cam kết, quyền chọn mua bán cổ phần, hoặc nghĩa vụ liên quan đến cổ phần, hoặc thực hiện hành vi bán, chuyển nhượng, lập chứng từ chuyển nhượng cổ phần hoặc quyền hành kèm theo, bao gồm nhưng không giới hạn quyền bỏ phiếu cổ đông.

英語

(a) take any action or omit to take any action that could reasonably be expected to render inaccurate any representation or warranty of sellers contained in this agreement (as if such representation or warranty was made on each date from the date of this agreement to the closing date); (b) amend any of the company's articles of association or organizing documents; (c) sell, lease, pledge, hypothecate, mortgage, encumber, transfer, or otherwise dispose of or agree to sell, lease, pledge, hypothecate, mortgage, encumber, transfer, license, or otherwise dispose of, or create any lien on, the shares; (d) commence any proceeding to merge, consolidate or liquidate or dissolve, or obligate itself to do so; or (e) enter into any contract, agreement, commitment, option, or obligation which involves the shares, or the sale, transfer, assignment thereof or any rights therein, including without limitation the right to vote the shares.

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,494,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK