検索ワード: tôi đang chat với bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang chat với bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang nhắn tin với bạn

英語

i'm here

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi chơi với bạn.

英語

i'm going out with my friend.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nói với các bạn!

英語

i'm telling you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang khen bạn

英語

you look younger than your age

最終更新: 2021-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thề với bạn.

英語

i swear to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ngồi nhắn tin với bạn

英語

do you know english

最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang bàn luận với các bạn đây.

英語

i'm discussing you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ngủ với bạn

英語

bạn tên gì

最終更新: 2021-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nói với anh.

英語

i'm talking to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang cùng với thằng bạn, donk.

英語

- i'm with my buddy donk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang uống cà phê với bạn của tôi

英語

i just broke up

最終更新: 2022-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang..

英語

i want...

最終更新: 2024-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không quen với bạn

英語

i don't know you

最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang nói chuyện với bạn cô mà.

英語

- i was talking to your friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang mong gặp lại bạn.

英語

- i'm looking forward to seeing you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đau đớn, anh bạn.

英語

take one for the pain, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ là tôi đang nói với người bạn.

英語

- i'm talking to a friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang chat sex với tôi.

英語

he's sexting me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đang ở với bạn bè hả?

英語

aren't you in a hotel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang tìm bạn gái của tôi.

英語

- i'm looking for my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,391,892 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK