プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang nhắn tin với bạn
i'm here
最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi chơi với bạn.
i'm going out with my friend.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nói với các bạn!
i'm telling you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang khen bạn
you look younger than your age
最終更新: 2021-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thề với bạn.
i swear to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ngồi nhắn tin với bạn nè
do you know english
最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang bàn luận với các bạn đây.
i'm discussing you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn ngủ với bạn
bạn tên gì
最終更新: 2021-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nói với anh.
i'm talking to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang cùng với thằng bạn, donk.
- i'm with my buddy donk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang uống cà phê với bạn của tôi
i just broke up
最終更新: 2022-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang..
i want...
最終更新: 2024-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không quen với bạn
i don't know you
最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang nói chuyện với bạn cô mà.
- i was talking to your friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang mong gặp lại bạn.
- i'm looking forward to seeing you again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang đau đớn, anh bạn.
take one for the pain, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ là tôi đang nói với người bạn.
- i'm talking to a friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang chat sex với tôi.
he's sexting me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đang ở với bạn bè hả?
aren't you in a hotel?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang tìm bạn gái của tôi.
- i'm looking for my girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: