検索ワード: tôi đang không làm gì cả (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang không làm gì cả

英語

hi bạn hiểu không?

最終更新: 2020-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không làm gì cả

英語

i didn't do anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không làm gì cả.

英語

i did not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không làm gì cả!

英語

i didn't do nothing! i didn't do nothing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không bận gì cả

英語

saddest

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thấy gì cả.

英語

i don't see anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gì cả!

英語

i know!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết gì cả...

英語

- i don't know-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không làm gì cả! tôi không...

英語

- i didn't do nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay bây giờ tôi đang không làm bất cứ cái gì cả

英語

i'm not doing anything right now

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết gì cả. tôi biết.

英語

- i don't know a thing about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng ai biết tôi đang làm gì cả

英語

none of you know what i'm goin' through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết anh đang nói gì cả.

英語

i don't know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang trong đường hầm, không nghe gì cả.

英語

i'm in a tunnel. i can't hear you. - there you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không biết cậu đang nói gì cả.

英語

i've no idea what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi đang làm gì?

英語

no, what am i doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết ông đang nói cái gì cả.

英語

i don't know what you're talkin' about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết các anh đang nói gì cả!

英語

i don't know what you're talking about!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang nói gì thế? - không gì cả.

英語

- what are you talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu cô đang nói gì cả, molly.

英語

i can't understand what you're saying, molly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,767,519 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK