プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là kế toán
meticulous work
最終更新: 2022-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quản lý kế toán
i manage the accountant
最終更新: 2020-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học ngành kế toán kiểm toán
what major are you studying?
最終更新: 2022-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang làm việc cho công ty m
i am working for the company
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế toán của tôi nói rằng tôi đang ở thời kì xấu.
my accountant says i did this at a very bad time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: