検索ワード: tôi đang nâng cấp garrison hall (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang nâng cấp garrison hall

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nâng cấp họ.

英語

i enhanced them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang nâng cấp hệ thống của cô.

英語

i'm improving your system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang bận nâng cấp thiết bị

英語

we are busy upgrading the device

最終更新: 2017-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần nâng cấp 2 thứ.

英語

i need two things...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng cấp

英語

promote level

最終更新: 2018-03-04
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đang...

英語

i've been...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đang cố nâng các vị lên.

英語

i tried to get you an upgrade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nâng cấp 11mb

英語

11mb upgrade

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 31
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi bắt đầu nâng cấp việc làm ăn.

英語

i started right in tuning up the affiliate business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bàn nâng cấp!

英語

upgrade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng tôi nâng cấp tường lửa rồi.

英語

but i upgraded our firewall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nâng cấp chương

英語

promote chapter

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một kiểu nâng cấp.

英語

kind of an upgrade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nâng cấp kiểu gì?

英語

what... kind of upgrade?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ đang nâng tàu lên

英語

they're raising the boat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi mua những ngôi nhà, nâng cấp chúng lên

英語

the people i work for buy buildings in need of renovation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

0637=giấy phép nâng cấp

英語

0637=&license upgrade

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mày đã nâng cấp bộ giáp!

英語

you've upgraded your armor!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh đủ điều kiện để nâng cấp.

英語

you qualify for an upgrade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có sợi dây đang nâng cô ta lên.

英語

there is a wire holding her up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,739,517,856 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK