検索ワード: tôi đang ngủ đây nè (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang ngủ đây nè

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đangđây nè.

英語

i was in the neighborhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang ngủ

英語

5minet

最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang thức hay ngủ đây?

英語

am i awake... or asleep? help!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ đây

英語

i'm going to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ đây.

英語

i go to bed.

最終更新: 2024-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn, tôi đang cố ngủ đây.

英語

please, i'm trying to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang ngủ mà.

英語

i was sleepin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi ngủ đây.

英語

i've gotta go to bed now.

最終更新: 2015-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi, tôi đi ngủ đây.

英語

fine, i'll tuck myself in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang ngủ.

英語

he's still asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muộn rồi tôi đi ngủ đây

英語

tôi đi ngủ đây mai còn đi làm sớm

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chuẩn bị ngủ đây.

英語

i'm going to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi đi ngủ đây.

英語

no, i'm going to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về ngủ đây

英語

go home and sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang ngủ.

英語

i am asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang ngủ đây, anh george.

英語

i'm sleeping, george.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đang ngủ.

英語

- i'm asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi tôi đi ngủ đây khuya rồi

英語

i went to bed late at night

最終更新: 2020-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ra đi trong khi tôi đang ngủ.

英語

moved out while i was asleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...không cần biết tôi đang ngủ hay...

英語

without caring if i'm asleep or...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,726,163 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK