検索ワード: tôi đang nghỉ ôn thi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đang nghỉ ôn thi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang nghỉ.

英語

i'm on sabbatical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang nghỉ

英語

chán đời lắm

最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đi nghỉ.

英語

by the way, what are you doing here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang sắp nghỉ đây

英語

i was just on my way out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tính nghỉ hưu.

英語

i'm supposed to be retired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang nghỉ

英語

idling

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang nghỉ.

英語

resting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có thời gian nghỉ

英語

i'm having my break time

最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

roy nghĩ tôi đang nghỉ hưu.

英語

roy's got to think i'm retired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đó tôi...đang nghỉ ngơi...

英語

there i were, resting,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nằm nghỉ trên giường

英語

i was lying down in bed

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang nghỉ ngơi.

英語

resting .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tưởng cậu đang nghỉ ngơi chứ.

英語

i thought you were planning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đang nghỉ

英語

she's lying down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị đang nghỉ ngơi.

英語

i'm taking a rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nghỉ trưa à

英語

are you on your lunch break? hay vẫn đang làm việc?

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cho tôi biết nơi các bạn đang nghỉ.

英語

please tell me where you guys stay.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang đi nghỉ mát, anh tin không?

英語

i'm on holiday, would you believe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô giờ đang nghỉ đẻ.

英語

you're on maternity leave now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang nghỉ trên gác đấy.

英語

she's taking a nap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,894,959 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK