プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang nghỉ.
i'm on sabbatical.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nghỉ hè
chán đời lắm
最終更新: 2020-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi nghỉ.
by the way, what are you doing here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang sắp nghỉ đây
i was just on my way out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang tính nghỉ hưu.
i'm supposed to be retired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nghỉ
idling
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nghỉ.
resting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang có thời gian nghỉ
i'm having my break time
最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
roy nghĩ tôi đang nghỉ hưu.
roy's got to think i'm retired.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đó tôi...đang nghỉ ngơi...
there i were, resting,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nằm nghỉ trên giường
i was lying down in bed
最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi tưởng cậu đang nghỉ ngơi chứ.
i thought you were planning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đang nghỉ
she's lying down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị đang nghỉ ngơi.
i'm taking a rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nghỉ trưa à
are you on your lunch break? hay vẫn đang làm việc?
最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui lòng cho tôi biết nơi các bạn đang nghỉ.
please tell me where you guys stay.
最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang đi nghỉ mát, anh tin không?
i'm on holiday, would you believe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô giờ đang nghỉ đẻ.
you're on maternity leave now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó đang nghỉ trên gác đấy.
she's taking a nap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: