人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang nhìn bạn đấy
i'm looking into your eyes
最終更新: 2022-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nhìn bạn
i am like looking at you
最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nhìn anh đấy.
i'm watching you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ không nhìn vào mắt bạn.
they never look you in the eye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn vào mắt tôi
look firsthand
最終更新: 2020-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn vào mắt tôi.
look at my eyes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi tôi nhìn đấy.
- when i see one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhìn... vào mắt tôi.
- look... - into my eyes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn vào mắt tôi đi
look in my eyes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nhìn hắn đấy.
you're looking right at him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đang nhìn đấy thôi
- you're looking at one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn đang nhìn nó đấy.
you're lookin'at it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ai cũng đang nhìn đấy !
- everybody is looking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đang nhìn anh đấy.
my lover is watching you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đang nhìn cái gì đấy?
what are you staring at, eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đang nhìn ông ta đấy.
well, you're making cow eyes at him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
felicity, tôi đang thấy cô nhìn chằm chằm tôi đấy.
felicity, this is me noticing you staring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nhìn mông em đấy à?
were you looking at my butt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
..ự..mọi người..đang nhìn đấy
people are watching!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là bạn tôi vẫn đang ở đấy.
i'm pretty sure my friend's still there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: