プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nhắn tin.
- i sent word...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang nhắn tin với bạn
i'm here
最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mẹ đang nhắn tin...?
you're texting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang nhắn tin với tôi
i'm texting with you
最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ nhắn tin cho anh.
i'll text it to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đang nhắn tin cho ai?
who are you texting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích nhắn tin hơn.
- i prefer to text.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhắn tin.
leave a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
最終更新: 2023-03-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi nhắn tin cho anh.
i sent you a text yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đang nhắn tin cho molly?
- are you texting molly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắn tin ngắn quá!
are you busy
最終更新: 2019-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nhắn tin rồi.
i left him a message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng nhắn tin nữa!
stop texting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: