検索ワード: tôi đang phòng tập gym (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang phòng tập gym

英語

take me a photo please

最終更新: 2024-05-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đến phòng tập.

英語

so, i went to the gym.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang trong phòng ngủ

英語

tôi đang trong phòng ngủ

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi vẫn còn ở phòng tập.

英語

- you have to pick him up at school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang ở văn phòng một mình

英語

i'm alone at home now

最終更新: 2020-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang ở phòng its.

英語

we're in its.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng tập thể hình

英語

gym center

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tập trung.

英語

i'm focused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tập trung!

英語

i'm concentrating!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi đang ở trong phòng.

英語

i was in my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ cô ấy đang đến phòng tập cậu chú ý chứ?

英語

i think she's been going to the gym, you notice that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, tôi đang tìm... phòng điều khiển.

英語

hey, i'm looking... for the control room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hậu đỏ đang phòng vệ.

英語

red queen's defenses are in place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng tập luyện à?

英語

training room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao, tôi đang tập lái à?

英語

who am i driving? miss daisy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đã đến phòng tập?

英語

have you been to the gym?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là gã ở phòng tập.

英語

you're the guy from the gym.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang điều hành phòng tập. vì chúa!

英語

we're running a gym here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chuẩn bị tập thể dục

英語

i just finished work

最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải rồi, vì tôi đang thực tập.

英語

- yeah, cos i've practised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,318,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK