プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi rất lo lắng cho bạn
i wish you had healthy
最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi lo lắng cho bạn
grandma worry for you
最終更新: 2020-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang rất lo lắng.
i am sick in my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đang rất lo lắng
i'm worried
最終更新: 2022-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi và mẹ tôi rất lo lắng cho bạn
i am very worried for you
最終更新: 2021-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất lo lắng cho cô.
- it's for your own safety.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất lo lắng .
i was worried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã rất lo lắng cho anh
i was worried about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lo lắng cho stella.
i'm worried about stella.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã rất lo lắng
i was worried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
bọn tôi rất lo lắng.
we are very concerned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang lo lắng cho cậu đây , oren .
i'm getting worried about you, oren.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi rất lo lắng.
we were so worried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đã rất lo lắng cho cô.
we were quite worried about you. were you, hemsley?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bọn tôi đã rất lo lắng.
- we've been worried sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết là cô ấy rất lo lắng cho tôi.
i know she's worried about me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy rất lo lắng cho ông.
he's very concerned about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang rất buồn
why crying
最終更新: 2020-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất lo lắng về việc này.
- i'm very worried about this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang rất giận.
- i am mad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: