検索ワード: tôi đi ký hợp đồng ở xa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi ký hợp đồng ở xa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi phải ký hợp đồng.

英語

here's your hat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ký hợp đồng

英語

make the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ký hợp đồng.

英語

to sign the contract for the dam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ký hợp đồng rồi.

英語

hey, we've signed the agreement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba tuần sau khi tôi ký hợp đồng,

英語

daniel: three weeks after i signed on,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai bÊn kÝ hỢp ĐỒng

英語

both parties of contract

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

ký hợp đồng rồi.

英語

you're under contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ anh có thể ký hợp đồng với hắn.

英語

i think you can sign him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cũng đã ký hợp đồng.

英語

i have something of a contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã ký hợp đồng cho tất cả chúng ta.

英語

i made us a contract. all the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta ký hợp đồng nhé.

英語

let's make a deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn kí hợp đồng ở đâu?

英語

where would you like to sign?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gần hai năm. tôi đã ký hợp đồng thuê 99 năm.

英語

it's been two years now, i rented it for 99 years...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không được ký hợp đồng nữa.

英語

now you have never been on contract.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

stones ký hợp đồng mới với everton

英語

stones signs new everton deal

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- nếu như em chịu ký hợp đồng thì...

英語

if you would just sign the contract you wouldn't have...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bảo cô ta bỏ đi, anh ngăn cô ấy ký hợp đồng vàng.

英語

- you talked her out of it. - wh... you talked her out of the gold plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông bạn simon boccace của tôi vừa ký hợp đồng với hắn.

英語

petrus? my friend simon boccace .. has just signed him up

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã ký hợp đồng bảo hiểm nhân thọ với grant whitaker.

英語

we wrote the term life policies for grant whitaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cỦa cÁ nhÂn cƯ trÚ cÓ kÝ hỢp ĐỒng lao ĐỘng

英語

with labor contracts

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,745,831,466 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK