検索ワード: tôi đi ra ngoài 1 tí (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi ra ngoài 1 tí

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi ra ngoài một tí

英語

i went out a little bit

最終更新: 2024-01-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nghĩ, tôi phải đi ra ngoài để hóng gió một tí.

英語

i think i'll go out and check my body temperature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ tôi 1 tí.

英語

i'll be with you in just a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đi tí thôi.

英語

- i'll be leaving momentarily.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta đi đây 1 tí

英語

i'll be right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi đi đây. xin lỗi 1 tí nhé.

英語

- i have to go right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-yeah, tôi rảnh 1 tí.

英語

- yeah, i've got a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có đến đó 1 tí...

英語

very good, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 tí?

英語

a little?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có, tôi chỉ đi giặt một tí.

英語

yeah, i just hung the laundry. what have you done?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy... tôi về nhà dọn dẹp 1 tí.

英語

so. i've got some cleaning up to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu nàng cởi ra bớt 1 tí thì sao?

英語

what if you took off that bit there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi cần phải nói với ai đó 1 tí..

英語

- i just need to talk to somebody...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giúp tôi tí đi?

英語

help me out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chịu đau 1 tí.

英語

- [shotgun cocks ] - this might sting a little at first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi tí điểm đi.

英語

yeah, man. give me a little credit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mark, đi tập tí nào.

英語

mark, we should go practice, dude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đi hơi vội tí.

英語

- well, they left in a bit of a hurry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nghe đi? - Đợi tí.

英語

- do you have to get that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, không 1 tí nào.

英語

nope, not at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,768,215,021 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK