プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đi ra ngoài một tí
i went out a little bit
最終更新: 2024-01-22
使用頻度: 1
品質:
- tôi nghĩ, tôi phải đi ra ngoài để hóng gió một tí.
i think i'll go out and check my body temperature.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chờ tôi 1 tí.
i'll be with you in just a minute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đi tí thôi.
- i'll be leaving momentarily.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta đi đây 1 tí
i'll be right back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi đi đây. xin lỗi 1 tí nhé.
- i have to go right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-yeah, tôi rảnh 1 tí.
- yeah, i've got a minute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có đến đó 1 tí...
very good, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 tí?
a little?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có, tôi chỉ đi giặt một tí.
yeah, i just hung the laundry. what have you done?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy... tôi về nhà dọn dẹp 1 tí.
so. i've got some cleaning up to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu nàng cởi ra bớt 1 tí thì sao?
what if you took off that bit there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi cần phải nói với ai đó 1 tí..
- i just need to talk to somebody...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giúp tôi tí đi?
help me out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chịu đau 1 tí.
- [shotgun cocks ] - this might sting a little at first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi tí điểm đi.
yeah, man. give me a little credit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mark, đi tập tí nào.
mark, we should go practice, dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đi hơi vội tí.
- well, they left in a bit of a hurry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghe đi? - Đợi tí.
- do you have to get that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, không 1 tí nào.
nope, not at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: