検索ワード: tôi đi tiệc cưới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi đi tiệc cưới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiệc cưới

英語

wedding reception

最終更新: 2015-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đi.

英語

here we go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-tôi đi.

英語

- i go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi đi đám cưới.

英語

we're going to a wedding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đi dự tiệc gì đây?

英語

where am i going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đi học

英語

birds are afraid of curved branches

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe tôi đi.

英語

no, stop. listen to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi đây!

英語

i'm going in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôn tôi đi.

英語

kiss me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giúp tôi đi!

英語

- help me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi tới bữa tiệc riêng đây.

英語

- i'm going to the loft. private party!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiệc cưới thế nào?

英語

how was that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tiệc cưới vui chứ.

英語

- lovely wedding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã đặt cọc làm tiệc cưới

英語

we've already paid for the catering. too bad!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ké xe tới bữa tiệc đấy chứ.

英語

i got a lift to the party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiệc cưới sẽ thế nào?

英語

who's gonna be there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hội nghị - tiệc cưới – Đoàn

英語

conference - wedding - groups

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao anh không mời chúng tôi đi đám cưới?

英語

why didn't you invite us to the wedding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ở lại để chuẩn bị cho một tiệc cưới.

英語

i stayed on to set up for a wedding reception.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn nói, tiệc cưới bị huỷ.

英語

- he told me. the marriage is off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,668,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK