検索ワード: tôi đi xem phim (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi xem phim

英語

i go to market

最終更新: 2023-08-31
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đi xem phim.

英語

i went to the pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đi xem phim

英語

i went to sleep

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi xem phim đây.

英語

i'm going to the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi xem phim?

英語

take me to the movies?

最終更新: 2023-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường đi xem phim.

英語

i usually go to the movies/cinema.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi xem phim.

英語

i went to the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu lâu tôi mới đi xem phim

英語

it's been a long time since i've been going to the movies.

最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy đi xem phim.

英語

let's go to the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi xem phim à?

英語

- going to the movies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i muốn đi xem phim

英語

do you want to date me

最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ đi xem phim.

英語

i'm just gonna go watch a movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ đi xem phim.

英語

i'm not going the same way you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi xem phim vào lúc 8 giờ

英語

are you busy with anything

最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai tôi và tôi đang đi xem phim.

英語

my son and i are going to a movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc đi xem phim vui vẻ

英語

rất hân hạnh được phục vụ bạn

最終更新: 2019-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tớ sẽ đi xem phim.

英語

oh, we're going to the movies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế đi xem phim thì sao?

英語

what about going to the cinema?

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đi xem phim mỗi tuần một lần.

英語

once a week we see a movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đi xem phim với mary

英語

he goes to cinema with mary

最終更新: 2016-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,370,652 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK