検索ワード: tôi ước gì ban ở đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ước gì ban ở đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi ước gì bạn ở đó

英語

l wish the band were there.

最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì bạn sẽ ở đó

英語

i wish you were there

最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước mình ở đó.

英語

i wish i'd been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì bạn ở đây

英語

l wish the band were there.

最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì mình ở đây.

英語

i wish i'd been here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì tôi đang ở đó ngay lúc này

英語

i wish i was there.

最終更新: 2023-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì đó là sự thật.

英語

i wish it wasn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ước gì có.

英語

i wish it did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì có gareth ở đây.

英語

i wish gareth was here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi, ước gì tôiở đó.

英語

gee, i wish i'd been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì mình biết.

英語

i wish i knew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước tôi có thể ở đó với bạn

英語

i wish you could be here with me

最終更新: 2023-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì anh ấy chết từ đêm đó.

英語

i wish he had just died that day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì ông chết đi.

英語

i wish you were dead !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì anh đừng làm vậy.

英語

i wish you hadn't done that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì mình có nhiều tiền.

英語

i wish i had a lot of money.

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì con quỷ đó đã bắt anh thay vì con bé.

英語

not exactly. it's complicated. there's a reason chas is my oldest friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ước gì mình sống được như anh.

英語

-what? -l wish i could've lived like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5 tuần lướt sóng. ước gì tôi được ở đó với anh em!

英語

i wish i was with you guys for that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước gì mẹ tôi không bao giờ biết.

英語

i hope my mother never finds out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,421,856 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK