プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-tôi ở đây chờ anh.
- i'll be here when you get back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ở đây
i'm here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
tôi ở đây.
here i am!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
tôi ở đây!
here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi ở đây.
- yes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ở đây, bạn trễ rồi.
i'm here, you're late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi luôn ở đây và đợi chờ bạn
i will wait for you here
最終更新: 2020-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ chờ bạn.
i'll be looking for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chờ tôi ở đây.
wait for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn đang chờ bạn
i will be here for you
最終更新: 2022-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ở đây chờ lệnh.
stay here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy chờ tôi ở đây!
wait for me here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nên chúng tôi ở lại đây chờ sửa.
-we are on our way to scottsdale. but our car broke down, and we're stuck here while it's getting fixed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tới đây chờ gặp taw.
supposed to meet taw here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chúng tôi ở đây--
our friend here--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh sẽ ở đây chờ hắn.
-i'll wait here for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta ở đây chờ tin các con
i will wait for good news from you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ ở đây chờ tôi trở lại.
now, just stay put till i get back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ sẽ luôn ở đây chờ cậu
i'll always be here waiting for you.
最終更新: 2022-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang mong chờ bạn quay lại đây
i look forward to seeing you again
最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照: