プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi 20 tuổi...
i am 20 years old... no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
20 tuổi
20
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:
hơn 20 tuổi.
she's in her early 20s.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nữ. 20 tuổi.
20-year-old, married african american female.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ít hơn tôi 20 tuổi
i know very little english
最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi mới 20 tuổi.
we were 20 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta 20 tuổi.
he's 20 years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn ngon như hồi 20 tuổi.
i'm as good a man as i was at 20, sir
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ước gì mình 20 tuổi
i can't wait to be 20.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
già hơn tôi 20 tuỗi.
20 years older than me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thả và cho tôi 20!
drop and give me 20!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi gia nhập quân đội khi tôi mới 20 tuổi,
i joined the military when i was 20 years old,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ muiriel 20 tuổi.
muiriel is 20 now.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
một lá thư 20 tuổi ư?
a 20-year-old letter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng từ 18- 20 tuổi.
subject is female, likely 18 to 20 years of age.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé còn chưa được 20 tuổi.
she's just a teenager.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ý tôi là, lúc 20 tuổi tôi cũng làm lớn lắm, nên...
i mean, i hit it pretty hard in my twenties, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai sẽ cho tôi 20 đô-la?
who'll give me $20?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi khá ngạc nhiên khi bạn là cô giáo khi bạn 20 tuổi
trying for the futuretôi khá ngạc nhiên khi bạn là cô giáo khi bạn 20 tuổi
最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã 20 tuổi và tôi đã chờ 20 năm để được kết hôn.
i'm 20 years old and i've been waiting 20 years to get married!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: