検索ワード: tôi 25 tuôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi 25 tuôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi 25 tuôi còn bạn

英語

how old are you

最終更新: 2020-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi 25 tuổi.

英語

i'm 25 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có thể cho tôi 25 xu không?

英語

but ashley and frank and the others have gone to clean out those woods where you were attacked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán tôi 25 tờ vé số nhanh lên apu.

英語

give me 25 powerball quick picks, apu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi 25 tuổi - tớ chả hiểu hắn nói gì .

英語

- i'm 25 years old. - i don't know what he's talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi 25 tuổi rồi, mà chưa từng ở nơi nào quá 2 năm.

英語

i'm 25, and i have never spent more than two years anywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

150 tiền thuê, 200 anh đã hứa cho những rắc rối của tôi 25 cho cái mặt nạ.

英語

that was 1 50 for the rental, 200 you said for my trouble... ... 25forthemask.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,087,257 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK