検索ワード: tôi 26 tuổi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi 26 tuổi

英語

i'm 26 years

最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi 26 tuổi.

英語

i'm 26.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

26 tuổi.

英語

26 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 26 tuổi

英語

26.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến rome năm 26 tuổi

英語

when i came to rome, at the age of 26,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ, phải, 25, 26 tuổi.

英語

i think, yes, 25, 26 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ mới 26 tuổi

英語

just 26 years old

最終更新: 2020-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

26 tuổi rồi.

英語

he's 26.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con 26 tuổi rồi?

英語

mm-hmm. i'm 26?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ảnh chỉ mới 26 tuổi.

英語

he was only twenty-six years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã quên là anh trẻ hơn tôi 26 tuổi.

英語

it's so easy to forget that you are twenty years younger than me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người chechen, 26 tuổi.

英語

chechen, 26.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 26 tuổi, em có gì rồi?

英語

my back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào tháng 5 năm 1945, khi tôi 26 tuổi, tôi về nhà...

英語

and in may of 1945, when i was 26 years old...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải anh 26 tuổi không? có.

英語

(mouse clicks)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

26 tuổi mà nó sẽ chết vì đau tim?

英語

26 years old, he's gonna die of a heart attack?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không quên sinh nhật 26 tuổi của anh chứ.

英語

- you won't forget your 26th.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ethan johnston, 26 tuổi, năng lực đã được đẩy lên.

英語

ethan johnston, 26, potential enhanced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang hoàn toàn tập trung sống cái cuộc sống 26 tuổi của cậu.

英語

you're completely obsessed with living this 26-year-old life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nam da trắng 26 tuổi... sống cách biệt thự nhà hapstall 2 dặm..

英語

a 26-year-old white male who lives two miles away from the hapstall mansion...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,781,324 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK