検索ワード: tôi bước chân vào trường học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi bước chân vào trường học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô biết đấy, tôi chưa bước chân vào trường và lớp học bao giờ...

英語

you know, i have not set foot inside that school or your classroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không được bước chân vào trường nữa.

英語

we can't be seen anywhere near the school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước từng chân vào một.

英語

one foot in front of the other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước chân mạnh vào đi chứ!

英語

come on, bro! put some muscle to it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước chân!

英語

the feet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có muốn tôi đếm bước chân không?

英語

want to pick up the pace, chachi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước chân của mày.

英語

your move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cẩn thận bước chân!

英語

watch your step.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- những bước chân.

英語

-steps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

18 bước chân thôi mà.

英語

18 little steps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi chừng bước chân!

英語

- watch that step, mr. lahood. - why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước chân có thể nhìn thấy.

英語

you can see the footsteps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(tiếng bước chân chạy)

英語

(thudding)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước chân của tôi trên tuyết...

英語

my footsteps in the snow...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(tiếng bước chân bên trên)

英語

(footsteps overhead)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Đi theo bước chân của siva."

英語

"follow in the footsteps of siva."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tiếng bước chân voi chiến thắng

英語

the trumpeting elephants sound

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chân tôi đã bước đi, tôi đã rất yếu.

英語

my strength was gone. i was so weak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chân em bước chuẩn lắm.

英語

again you're quite good on your feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngón chân, gót chân, bước trở lại.

英語

toe, heel, step back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,007,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK