プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi bận
i'm busy
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 3
品質:
tôi bận...
i've got things to do.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
- tôi bận.
busy.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
tôi bận rồi
i'm busy
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 3
品質:
tôi bận lắm.
i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- À, tôi bận.
-i've been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:
xin lỗi, tôi bận
sorry, i'm busy
最終更新: 2013-01-08
使用頻度: 1
品質:
không, tôi bận.
no. i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bận ôn thi cuối kỳ và quên hẵng việc học guitar
this is my first vacation at home
最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng, tôi bận quá.
yeah, i've been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận lắm.
i have a busy day ahead of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi bận rồi.
i'm a little busy at the moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu bạn,tôi bận lắm!
boy, i got a lot of work to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo này tôi bận đi học
so i have been busy going to school lately
最終更新: 2020-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà tôi bận việc khác rồi.
she has other business to attend to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay tôi bận. xin lỗi.
can't do tonight, i'm sorry.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi bận nhiều việc lắm.
i have a lot of plans. - well, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay chúng tôi bận quá
we're very busy tonight
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 4
品質:
参照: