検索ワード: tôi bắt đầu hoc methode rose (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi bắt đầu hoc methode rose

英語

i started methode rose

最終更新: 2018-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu...

英語

i begin,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu nhé

英語

i'm gonna start now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu đây.

英語

- i'm on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi bắt đầu yêu.

英語

- i'm in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu hiểu rồi

英語

i'm beginning to understand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là nơi tôi bắt đầu.

英語

it's where i began.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào tôi bắt đầu?

英語

when do i begin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi bắt đầu từ đó.

英語

- i started with that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu học online

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ca của tôi bắt đầu rồi.

英語

my shift's starting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu cái gì đây?

英語

what am i gonna start?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu làm việc lúc 13h

英語

i started working at 13: 00

最終更新: 2022-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi bắt đầu nghi ngờ.

英語

now i start to get suspicious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

leland, tôi bắt đầu lo đấy.

英語

leland, i was starting to worry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho nên tôi bắt đầu hành động.

英語

so i devote myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, tôi bắt đầu nghĩ rằng...

英語

- sorry, i started thinking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

goose, tôi bắt đầu chán rồi đấy.

英語

- come on, bring it right. - i've had about enough of this shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt đầu khoái thằng này rồi.

英語

i'm starting to like this guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bắt đầu thích chuyện này.

英語

we had taken a liking to this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,277,595 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK