検索ワード: tôi bắt đầu thần tượng anh ấy rồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi bắt đầu thần tượng anh ấy rồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thần tượng anh.

英語

i idolize you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu tưởng tượng

英語

i start fantasizing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu thích anh rồi.

英語

i'm getting to like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu tin anh ta rồi đấy.

英語

i think i'm a believer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu hiểu rồi

英語

i'm beginning to understand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi quên anh ấy rồi.

英語

i'm over him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu muốn anh ép tôi rồi đấy.

英語

i'm starting to want you to make me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ca của tôi bắt đầu rồi.

英語

my shift's starting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng bắt anh ấy rồi!

英語

they took him! they took haru away!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi tìm thấy anh ấy rồi.

英語

jimmy. i found him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay tôi bắt đầu mỏi rồi đấy.

英語

my fucking arm's getting tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, tôi bắt đầu thấy quen rồi.

英語

oh, i'm beginning to get the hang of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay tôi bắt đầu đóng băng rồi đó.

英語

my arm's starting to ice over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

goose, tôi bắt đầu chán rồi đấy.

英語

- come on, bring it right. - i've had about enough of this shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi bắt đầu thấy nổi gai ốc rồi.

英語

- i can feel the goose pimples.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi bắt đầu yêu.

英語

- i'm in love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chết tiệt, tôi bắt đầu bị thiêu rồi.

英語

hell. i'm starting to burn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn bắn anh ấy rồi!

英語

christ, he shot him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu học online

英語

i brush my teeth and wash my face

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi bắt đầu nhảy.

英語

we start dancin' and dancin'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,574,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK