人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không có nhiều sự lựa chọn.
- i didn't have much of a choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có quá nhiều sự lựa chọn.
there's so many to choose from.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có nhiều lựa chọn.
i didn't have a lot of options.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn con đâu có nhiều sự lựa chọn.
we didn't have a lot of choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bọn anh đâu có nhiều sự lựa chọn.
we had limited options.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có sự lựa chọn nào đâu
what chance do i have?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi dã thấy nhiều sự lựa chọn khác nhau.
i've seen it happen a number of ways.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình thế này đâu có nhiều sự lựa chọn?
that pretty much limits our options.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có sự lựa chọn khác tốt hơn
sorry do i bother you
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi ko thấy là anh có nhiều sự lựa chọn ở đây
but i don't see that you have many other options left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đâu có sự lựa chọn, lionel.
we had no choice, lionel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi không có sự lựa chọn nào.
i had no choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mình đã nói, mình có nhiều sự lựa chọn mà.
he said i had choices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có sự lựa chọn.
that's not an option.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"bây giờ tôi không có sự lựa chọn."
"now i have no choice."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nếu không có sự lựa chọn
there is no alternative
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không có sự lựa chọn.
i don't have a choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có sự lựa chọn của mình về ba vị của kem
you have your choice of three flavors of ice cream
最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó không có sự lựa chọn.
- he had no choice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho họ biết sự lựa chọn của mày.
tell them your decision.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: