人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi biết ông rất tốt.
i knows you very nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất tốt bụng.
that's most kind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh rất tốt bụng.
that was really nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh rất tốt bụng.
- but you're legit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết ông ấy, ông ấy rất tốt.
i knew him, he was nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn rất tốt bụng nữa.
he's clever.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nói cậu tốt bụng!
i said you were nice!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ta rất tốt bụng.
- he was such a romantic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết... anh đối xử với tôi rất tốt.
i know... you've been good to me,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tốt bụng
you do not min
最終更新: 2019-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô rất tốt bụng với tôi.
you're too good for me .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú rất tốt bụng, don leo.
you are a kind man, don leo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi biết bạn sẽ thích.
-l knew you'd like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cho tôi biết bạn cần gì
tell me what you want
最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết bạn không thích.
i know you don't like it.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ra anh ấy... rất tốt bụng.
he's really a nice guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bash tốt bụng.
good bash.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
catherine rất hiền và rất tốt bụng.
catherine is very gentle and kind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tốt bụng nhỉ.
what a guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tốt bụng
you are very sweet.
最終更新: 2018-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照: