検索ワード: tôi biết nó sai khi nói thế cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi biết nó sai khi nói thế cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi biết nó sai lầm.

英語

it was wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết nó sẽ thế nào

英語

i know how this plays out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết cậu sẽ nói thế.

英語

that's what i was afraid you were gonna say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết, là lão nói thế.

英語

i know that's what he said. "bit of a domestic."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

-tôi biết,hắn nói thế đấy.

英語

- i know, that's how he talks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể hiểu và biết nó sai

英語

i can understand it and know it's wrong

最終更新: 2022-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết là anh sẽ nói thế mà.

英語

i knew you were gonna say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết nó sẽ.

英語

- stop it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết nó có nói chuyện với anh

英語

i know that she talks to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết nó ở đâu

英語

and i know where it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi biết nó.

英語

but i know it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy đã sai khi nói về ông như thế.

英語

she's wrong, what she said about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết nó ra sao.

英語

- i know how it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết, nó sucks.

英語

- i know, it sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết. nó cỡ mấy?

英語

what size are they?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết nó hơi mỏng manh.

英語

look, i know it's a long shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có ý gì khi nói thế?

英語

what'd you mean by it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi biết nó xảy ra ra sao.

英語

- i know how it happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói cho tôi biết nó ở đâu!

英語

tell me where it is!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói cho tôi biết nó đang ở đâu.

英語

- tell me where it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,894,959 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK