プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi có tiền
i have money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tôi có tiền.
- i got money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có tiền!
- i've got money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có tiền.
- i have coin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đang đổi tiền
tính giá vận chuyển
最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi có tiền.
we got the cheese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có tiền mà!
i have money!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có tiền đây.
- or soap, cognac--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có tiền.
you have the video.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi có tiền...
no no, i have money...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có tiền vệ rồi.
- i got a quarterback.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có tiền rồi
we have the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có trao đổi tiền.
no money's changing hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có rất nhiều tiền.
i have a lot of money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đổi tiền khác.
- get me more chips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng, đổi tiền.
- exchange it, of course.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dỊch vỤ ĐỔi tiỀn
currency exchange
最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cửa hàng đổi tiền?
a currency exchange?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con đâu có đổi.
i'm not changing the subject.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có tiền đây. tôi có tiền đây.
- i got money, i got money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: