検索ワード: tôi có chút việc bận phải ra ngoài (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có chút việc bận phải ra ngoài

英語

busy with what

最終更新: 2024-01-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi,tôi có chút việc bận phải ra ngoài

英語

i have a bit of work to do outside.

最終更新: 2023-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc phải làm.

英語

i had something to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc bận

英語

thank you for the invitation

最終更新: 2023-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc bận nên phải về sớm

英語

i am busy so i have to leave soon.

最終更新: 2016-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc phải làm cho xong.

英語

i've got a chore to finish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang có việc bận

英語

happy to talk to you

最終更新: 2022-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc bận, mình nhắn tin sau nhé

英語

i'm a bit busy, i'll text later

最終更新: 2023-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một chút việc vặt, tôi phải chạy đây.

英語

i have a little errand i have to run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xíu nữa tôi có việc bận rồi

英語

i have a busy job, you can play

最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi , tôi có việc bận rồi

英語

i'm sorry , i'm busy now

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã có một chút bận rộn.

英語

that's a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi e là phải đi đây. tôi có chút việc phải làm.

英語

i'm afraid i had to tip them off that there's something in the lining of your jacket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy hôm nay tôi thật sự có chút bận

英語

i've been really busy these days

最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc phải làm cho xong... - ...nên xin thứ lỗi.

英語

i have a little work to do before we get started so you'll excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc một chút.

英語

i got something to tend to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vừa phải cho tôi một chút việc bận rộn

英語

最終更新: 2023-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi có làm 1 chút.

英語

i did it a little bit, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải bây giờ, chúng tôi đang có việc bận.

英語

not now, lieutenant, we're busy. - i wondered if you could help. - we are busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc bận. tôi có thể xin nghỉ một buổi học hôm nay không?

英語

i have a little work to do.

最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,969,511 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK