検索ワード: tôi có phép thuật đấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có phép thuật đấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chú có phép thuật đấy.

英語

i have magical powers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phép thuật đấy.

英語

magic in a bottle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phép thuật

英語

magical

最終更新: 2011-06-09
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có phép thuật.

英語

i can't do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu có phép thuật à?

英語

you have magic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có kỹ thuật đấy

英語

you don't have any skill

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn quên về phép thuật .

英語

normal life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đá phép thuật.

英語

magic rocks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tôi đã qua học phép thuật?"

英語

"i went to magic camp?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

có chuyện vui về phép thuật đấy, larry.

英語

fun fact about voodoo, larry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi không tin vào phép thuật.

英語

i don't believe in some magic from the sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cháu là người có phép thuật.

英語

- i magic man. - really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

muốn quên phép thuật?

英語

- you should duck. - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không hề có phép thuật đâu con.

英語

there's no such thing as magic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không phép thuật?

英語

- no magic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh mất phép thuật rồi

英語

i'm losing my touch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phép thuật sẽ tan biến.

英語

our magic fades.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phép thuật à?

英語

no magic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- 1 món đồ phép thuật.

英語

-it's a voodoo hayacall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đó là phép thuật sao?

英語

is that magic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,780,858 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK