検索ワード: tôi có quá nhiều việc phải làm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có quá nhiều việc phải làm

英語

i have so much work to do

最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nhiều việc phải làm.

英語

- i had things to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có nhiều việc phải làm lắm.

英語

i have a lot of work to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, tôi có nhiều việc phải làm.

英語

well, i got things to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhiều việc phải làm.

英語

there's plenty of work to be done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có nhiều việc phải làm.

英語

he is moving. he ​​has to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn quá nhiều việc phải làm.

英語

too much work to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có rất nhiều việc phải làm

英語

we had a lot catching up to do

最終更新: 2022-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có quá nhiều việc phải làm.

英語

we have so much to do. l...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình có quá nhiều việc để làm...

英語

i've so many things to do...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết bạn có một rất nhiều việc phải làm.

英語

i know you got a lot of work to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có quá nhiều việc phải làm trước hôn lễ.

英語

i have too much to do before the wedding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có quá nhiều thứ phải lo.

英語

so much to look forward to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có quá nhiều thứ phải sắp xếp lại:

英語

-why? i got many things to be figuring:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết có quá nhiều điều cần phải suy nghĩ.

英語

i realize it's a lot to take in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi chúa ơi, em có nhiều việc phải làm quá.

英語

oh, my god, i have a lot of work to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nói quá nhiều phải không?

英語

i said too much, didn't i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có quá nhiều thứ phải giải quyết.

英語

it's just a bit too much to deal with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết là có quá nhiều chuyện phải thích nghi.

英語

i know that this is a lot to take in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá nhiều phải không?

英語

it's too much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,903,248 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK