検索ワード: tôi có thể gặp bạn lúc 9 h sángkhông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có thể gặp bạn lúc 9 h sángkhông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm sao tôi có thể gặp bạn

英語

you haven't even met me in real life

最終更新: 2023-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá như tôi có thể được gặp bạn

英語

if only i could see you

最終更新: 2022-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gặp anh ta lúc nào đó.

英語

that's... i'm so happy. you know, maybe i could meet him sometime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gặp rắc rối.

英語

i could get into trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gặp cô ta?

英語

can i go see her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gặp anh vào ngày 13 lúc 11 giờ.

英語

i could see you on the thirteenth at 11:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gặp bạn lúc 2 giờ.

英語

i'll see you about two o'clock.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao tôi có thể gặp hắn?

英語

how do i get to him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong ta có thể gặp nhau thêm.

英語

so, i'm still hoping we can see more of each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể gặp chớ.

英語

indeed you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gặp người tốt hơn anh.

英語

i might meet a better man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể gặp bạn trong tuần không?

英語

is it possible to see you during the week

最終更新: 2023-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể gặp bọn nga.

英語

could be russians.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta có thể gặp bạn hôm nay nếu bạn muốn

英語

he can meet you today if you like

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể gặp sheila.

英語

you can meet sheila.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết tôi có thể gặp ổng được không?

英語

i was wondering if i could have a word. hold on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ tự hỏi nếu tôi có thể gặp chồng cô.

英語

only i wondered if you might've wanted to bring your husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gordon có thể gặp rắc rối.

英語

gordon might be in trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta nói là anh ta có thể gặp bạn ở đây tại sảnh

英語

he said he can meet you here in the lobby

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không biết tôi có thể gặp tù nhân được không?

英語

i wonder if i could see the prisoners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,909,469 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK