検索ワード: tôi có thể làm quen với bạn không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có thể làm quen với bạn không

英語

can i get to know you

最終更新: 2023-07-07
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

tôi có quen bạn không

英語

do like pornography

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể kết bạn với bạn không

英語

can you love cock

最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể làm bạn với tôi không

英語

do you wanna be my friend

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể nói chuyện với bạn được không

英語

you have a boyfriend yet

最終更新: 2019-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi làm quen với bạn

英語

let me get used offline

最終更新: 2021-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn làm quen với bạn.

英語

i want to be acquainted with you.

最終更新: 2016-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có quen cô không?

英語

do i know you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm quen với bạn được chứ

英語

i want to be acquainted with you.

最終更新: 2017-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có quen ông không nhỉ?

英語

do i know you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có quen...với ai không?

英語

are you with...anyone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi làm quen với bạn

英語

i am very happy to meet you

最終更新: 2018-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nè, tôi có quen anh không?

英語

- hey, don't i know you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể đến với tôi không?

英語

can you come with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể ở đây với tôi không

英語

i wish you could stay here with me

最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thể làm quen với chuyện này.

英語

well, i can get used to this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không quen với bạn

英語

i don't know you

最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn bạn thật quyến rũ. anh có thể làm quen em không?

英語

you look so charming. has anyone complimented you yet?

最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn có quen nhau không?

英語

do you know each other?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể quen với những tổn thất về nhà cửa, còn tôi thì không

英語

you might be used to collateral damage, but i'm not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,843,011 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK