検索ワード: tôi có thể tặng gì cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có thể tặng gì cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có thể giúp gì cho bạn

英語

i understand a little english.

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể tặng gì?

英語

- what can i give her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm gì cho bạn ông?

英語

what can i get you fellas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thể giúp gì cho bạn

英語

im looking for an online work from home what job can you offer for me?

最終更新: 2023-12-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp gì cho bạn không?

英語

why are you so early today

最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp gì cho bạn, anh bạn?

英語

- what can i do for you, man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm gì cho anh

英語

what i would do to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể làm gì cho ngài...

英語

is there anything i can get you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giúp gì cho cô ?

英語

what can i do for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi có thể giúp gì cho bà...

英語

how can i help you, mrs...? calvert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thể giúp gì cho bạn không

英語

can we help you

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể tặng lại cho bạn gái anh.

英語

you can give it to your girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào thomas! chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?

英語

hi there, how can i help you

最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể tặng các anh vẻ rock of ages.

英語

gentlemen, i can get you obstructed view tickets for rock of ages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin chào, có chiếc xe này vẫn còn khả dụng, tôi có thể giúp gì cho bạn?

英語

hi there yes this vehicle is still available how can i help you?

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn có thể tặng thêm 50 băng đạn.

英語

might even throw in 50 rounds of shells.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết bố tôi tặng gì cho tôi vào sinh nhật lần thứ 5 không?

英語

you know what my dad gave me for my fifth birthday?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,406,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK