検索ワード: tôi có việc phải ra ngoài (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi có việc phải ra ngoài

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có chút việc bận phải ra ngoài

英語

busy with what

最終更新: 2024-01-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi,tôi có chút việc bận phải ra ngoài

英語

i have a bit of work to do outside.

最終更新: 2023-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc phải làm

英語

i've my work to do

最終更新: 2013-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc phải làm.

英語

henry, i gotta go do something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có việc phải làm.

英語

- i had a job to do. ha, ha!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có công việc phải làm

英語

i got a job to do

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chút việc phải làm.

英語

i had something to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc phải làm, nên...

英語

yeah, i got shit to do. so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi còn có việc phải làm.

英語

- i got shit to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- yeah, tôi có việc phải làm.

英語

- yeah, i got that thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có việc phải làm

英語

we're gonna have to work something out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có việc phải làm.

英語

we got our work to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi có việc phải làm.

英語

- we have a job to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi có việc phải làm.

英語

-no, i got work to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và rồi tôi làm việc phải làm để thoát ra.

英語

and then i did what i had to do to get out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc tôi làm bắt nazir phải thả cô ra...

英語

what i did to get nazir to let you go...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ chỉ có một việc tôi phải làm là đuổi nó ra.

英語

- there's only one thing i can do now. just let him out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lẽ ra phải để ý việc có bám đuôi không.

英語

i should've been looking for a tail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i should have known. lẽ ra tôi phải biết điều đó.

英語

i should have known.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải việc của tôi đâu.

英語

it's none of my business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,433,765 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK