検索ワード: tôi cùng gia đình tôi đi ăn tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cùng gia đình tôi đi ăn tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi ăn tối

英語

tooii go to lunch

最終更新: 2020-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ăn tối đã

英語

i went to dinner

最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu gia đình tôi.

英語

i love my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi đi ăn tối.

英語

- we're going to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang sống cùng gia đình

英語

最終更新: 2024-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi sẽ đi ăn tối.

英語

i think i'm going to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi sau đó chúng tôi cùng đi ăn tối.

英語

and then we went out to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi.

英語

my family!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mời bạn đi ăn tối

英語

i want to invite you to sáng

最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn chia buồn cùng gia đình.

英語

i wanted to offer my condolences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn ăn tối cùng với gia đình

英語

i have dinner with my family

最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi.

英語

my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi đâu?

英語

where is my family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sẽ dắt tôi đi ăn tối nay chứ

英語

will you take me out to dinner tonight?

最終更新: 2022-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mời tôi đi ăn tối đi, frank.

英語

- i nvite me to dinner, frank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi có tiền.

英語

my family has money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- austin davis dẫn tôi đi ăn tối.

英語

- austin davis is taking me to dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là gia đình tôi.

英語

that's my fuckin' family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gia đình tôi biết chưa?

英語

does my family know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi, nhiều nhất.

英語

my family, mostly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,768,208,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK