検索ワード: tôi cũng không biết nữa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng không biết nữa.

英語

- i don't know... books?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cũng không biết nữa.

英語

- but i don't know. - it's getting closer to lisbon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng không biết

英語

what do you plan to do today

最終更新: 2020-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng không biết ...

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng không biết

英語

- till i don't fucking know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng không biết.

英語

- driver: i don't know, lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau cùng, tôi cũng không biết nữa.

英語

after all, i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cũng không biết nữa

英語

i don't know

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể, tôi cũng không biết nữa.

英語

- maybe. i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cũng không biết nữa!

英語

i just don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh... cũng không biết nữa.

英語

i knew i had to save you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải không? tôi cũng không biết nữa.

英語

obviously, i wouldn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là... em cũng không biết nữa.

英語

- it's... i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc bố nó vui lắm tôi cũng không biết nữa.

英語

-the father must be very proud. -l wouldn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể. em cũng không biết nữa.

英語

well, maybe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ờ thì em cũng không biết nữa.

英語

- well, i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ là có. cũng không biết nữa.

英語

well, maybe i can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng hôn nhân, trời đất, tôi cũng không biết nữa.

英語

but marriage, man, i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

' 'tôi cũng không biết...' 'tôi không biết nữa.'

英語

"gee, i don't know." "i don't know."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

simba, cậu nghĩ sao? À, tôi cũng không biết nữa.

英語

well, somebody once told me that the great kings of the past are up there watching over us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,000,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK