プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cũng như vậy.
i was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ anh cũng muốn như vậy.
i suggest you do the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, tôi cũng muốn nghĩ như vậy.
yeah, i like to think that's true.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng mong như vậy
i hope so
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng muốn như thế.
i'm the same way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tôi cũng muốn vậy.
yeah, i'd like to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi cũng từng như vậy.
at least she didn't kill him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng muốn có một cái như vậy.
i could use a tool like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng muốn.
deal me in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng muốn tin là vậy
i'd like to believe that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố tôi đã muốn như vậy.
my father insisted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không muốn như vậy!
i'm not that guy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng không muốn như vậy
but i don't want to risk losing me, either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi rất muốn như vậy.
we want that very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng muốn lắm
- i want to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng muốn lắm.
that's all i want to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thấy mình cũng muốn làm như vậy.
i figured i'd do the same.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng muốn gặp bạn
i'll arrange a time
最終更新: 2019-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi không nghĩ bả muốn như vậy.
i don't think she planned it like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn như vậy sao?
you did this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: