検索ワード: tôi cũng rất vui để nói cho bạn biết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cũng rất vui để nói cho bạn biết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng rất vui được gặp bạn

英語

sorry for the slow reply

最終更新: 2023-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng nên nói cho cô biết.

英語

i might as well tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng rất vui.

英語

i had a good time, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không tiện nói cho bạn biết

英語

i'm not handy giving you a phone number

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi nói cho bạn biết tại sao.

英語

and i'll tell you why.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói cho bạn biết nếu tôi rãnh

英語

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói cho bạn, tôi không biết

英語

i told you, i don't know

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi nói cho bạn.

英語

no, i'm telling you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng rất nhớ bạn

英語

i miss you too

最終更新: 2024-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cũng đã rất vui.

英語

we've enjoyed ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui để nói cho cậu, ngay khi tôi được duỗi thẳng chân.

英語

i'd be happy to tell you, as soon as i get to stretch my legs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng rất vui

英語

and

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con cũng rất vui.

英語

i'm happy too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng rất sốc!

英語

i was shocked, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng rất nhạy cảm

英語

i'm very sensitive

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cũng rất vui.

英語

(chuckles) but it was happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao, cũng rất vui.

英語

anyhow, it's been cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi cũng rất vui khi cậu trở về nhà

英語

but i'm so glad to have you home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi cũng rất giỏi đấy.

英語

my boy's wicked smart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy khỏe , cám on bạn, tôi cũng rất nhớ bạn

英語

he's fine, thank you

最終更新: 2020-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,188,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK