プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cũng thích bạn
tôi cũng thích bạn
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bạn
i also like you
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích bạn.
-i like you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích bạn nói
can i see your pic
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng thích cô.
i like you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tôi cũng thích.
yeah, i like it, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng thích anh.
- i love you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái này tôi cũng thích.
this one i like too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng thích bài này
this is also my jam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi cũng thích mạo hiểm.
- i also like to live dangerously.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ tôi cũng thích vậy
i think i'd really like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nào tôi cũng thích đùa.
i usually get jokes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao, tôi cũng thích ý kiến của bạn.
hey, i'd like your advice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng thích bóng đá nữa.
- i like football too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cũng thích nó lắm
we like it too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng thích bọn trẻ tuổi nữa.
i like them young, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cũng thích cách ông nói nó
- well i like the way he said it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng thích ẩm thực phố cổ nữa
of which must be mentioned
最終更新: 2022-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ẹ. - thật ra thì tôi cũng thích.
- actually, i kind of like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi thôi nào, tôi cũng thích pháo hoa.
oh, come on, i vote fireworks too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: