検索ワード: tôi cần mua một vài món đồ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi cần mua một vài món đồ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chỉ cần mua đồ mới.

英語

i just bought new ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần mua.

英語

i need to buy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi và jack đã mua vài món đồ phi pháp.

英語

so me and jack, we've been doin' some street buys. we get a line on some guns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba, ba cần mua vài món ăn..

英語

dad, you need dishes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần thay đồ.

英語

i need to get changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một món đồ chơi?

英語

a burger king toy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cần một bản đồ khác.

英語

we need another map.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một món đồ lưu niệm

英語

which is

最終更新: 2019-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ta làm một vài món đồ quái đản.

英語

some sort of weird tool he made himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ... cần một cái đồ ướp lạnh mới.

英語

i just... need a new cooler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mua nó từ một của hàng bán đồ cũ

英語

i bought it at a yard sale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có món đồ chơi!

英語

- i had a iittle dreidel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một món đồ vô cùng đẹp.

英語

a mighty handsome possession.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn tôi mua đồ ăn?

英語

you want me to get you lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một món đồ chơi già xấu xí.

英語

a big ugly man doll.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần mua đồ lót cho vợ?

英語

- so you want some lingerie for your wife?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có mua cho em một món quà.

英語

i got you a present.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ vẫn còn giữ vài món đồ của tôi.

英語

she still got some of my stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ là một món đồ chơi, marvin.

英語

- it's just a prop, marvin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng một món đồ chơi "star wars" cả.

英語

like a "star wars" toy. wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,952,756 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK